Có 2 kết quả:
满口胡柴 mǎn kǒu hú chái ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄏㄨˊ ㄔㄞˊ • 滿口胡柴 mǎn kǒu hú chái ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄏㄨˊ ㄔㄞˊ
mǎn kǒu hú chái ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄏㄨˊ ㄔㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spout nonsense
(2) to bullshit endlessly
(2) to bullshit endlessly
Bình luận 0
mǎn kǒu hú chái ㄇㄢˇ ㄎㄡˇ ㄏㄨˊ ㄔㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spout nonsense
(2) to bullshit endlessly
(2) to bullshit endlessly
Bình luận 0